Có 2 kết quả:
犯上作乱 fàn shàng zuò luàn ㄈㄢˋ ㄕㄤˋ ㄗㄨㄛˋ ㄌㄨㄢˋ • 犯上作亂 fàn shàng zuò luàn ㄈㄢˋ ㄕㄤˋ ㄗㄨㄛˋ ㄌㄨㄢˋ
fàn shàng zuò luàn ㄈㄢˋ ㄕㄤˋ ㄗㄨㄛˋ ㄌㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to rebel against the emperor (idiom)
Bình luận 0
fàn shàng zuò luàn ㄈㄢˋ ㄕㄤˋ ㄗㄨㄛˋ ㄌㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to rebel against the emperor (idiom)
Bình luận 0