Có 2 kết quả:

犯上作乱 fàn shàng zuò luàn ㄈㄢˋ ㄕㄤˋ ㄗㄨㄛˋ ㄌㄨㄢˋ犯上作亂 fàn shàng zuò luàn ㄈㄢˋ ㄕㄤˋ ㄗㄨㄛˋ ㄌㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to rebel against the emperor (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to rebel against the emperor (idiom)

Bình luận 0